Characters remaining: 500/500
Translation

phép cộng

Academic
Friendly

Từ "phép cộng" trong tiếng Việt một thuật ngữ toán học dùng để chỉ một trong bốn phép tính cơ bản trong số học. Phép cộng được sử dụng để gộp lại nhiều số hoặc đơn vị thành một số mới, gọi là tổng.

Định Nghĩa
  • Phép cộng (toán học): hành động kết hợp hai hay nhiều số lại với nhau để tìm ra tổng của chúng. dụ, trong phép cộng 2 + 3 = 5, số 2 số 3 được gọi là số hạng, còn số 5 tổng.
Dụ Cụ Thể
  1. Cơ bản:

    • 1 + 1 = 2 (Một cộng một bằng hai)
    • 5 + 7 = 12 (Năm cộng bảy bằng mười hai)
  2. dụ trong cuộc sống:

    • Nếu bạn 3 quả táo bạn nhận thêm 2 quả táo nữa, tổng số táo bạn 3 + 2 = 5 quả táo.
    • Trong một lớp học, nếu 10 học sinh nam 15 học sinh nữ, tổng số học sinh trong lớp 10 + 15 = 25.
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Phép cộng trong đại số: Có thể sử dụng phép cộng với các biến số. dụ, a + b phép cộng giữa hai biến.
  • Phép cộng trong các phép toán phức tạp: Bạn có thể thấy phép cộng xuất hiện trong các công thức tính toán phức tạp hơn, như tổng của một dãy số. dụ: Tổng của dãy số 1, 2, 3, 4 1 + 2 + 3 + 4 = 10.
Biến Thể Cách Sử Dụng Khác
  • Phép cộng trong ngữ cảnh khác: Từ "cộng" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh không phải toán học, chẳng hạn như "cộng đồng" (nhóm người chung đặc điểm) hoặc "cộng hưởng" (tạo ra sự đồng điệu).
Từ Gần Giống, Đồng Nghĩa Liên Quan
  • Từ đồng nghĩa: "Tổng" (kết quả của phép cộng), "gộp lại" (hành động cùng nhau).
  • Từ liên quan: Phép trừ (phép tính ngược lại với phép cộng), phép nhân, phép chia (các phép tính cơ bản khác).
Chú Ý

Phép cộng có thể được thực hiện với các số nguyên, số thực, thậm chí các phép tính đại số. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng phép cộng không chỉ đơn thuần việc cộng số còn có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học, kinh tế, đời sống hàng ngày.

  1. (toán) Một trong bốn phép tính của số học, gộp tất cả các đơn vị hay các phần đơn vị chứa đựng trong nhiều số khác (gọi là số hạng) thành một số độc nhất (gọi là tổng số hay tổng).

Comments and discussion on the word "phép cộng"